1. Tổ Toán
TT |
HỌ TÊN |
NĂM SINH |
HỌC HÀM HỌC VỊ |
CHỨC VỤ |
GHI CHÚ |
|
1 |
Hoàng Tuấn |
Anh |
1976 |
ĐHSP Toán – Ths QLGD |
Hiệu trưởng |
|
2 |
Trần Quốc |
An |
1980 |
ĐHSP Toán – Ths Toán |
TTCM |
|
3 |
Nguyễn Văn |
Giang |
1981 |
ĐHSP Toán – Ths Toán |
Giáo viên |
|
4 |
Lê Duy |
Tuấn |
1978 |
ĐHSP Toán – Ths Toán |
Giáo viên |
|
5 |
Trần Hữu |
Phú |
1962 |
ĐHSP Toán |
Giáo viên |
|
6 |
Đỗ Lê Hải |
Thụy |
1985 |
ĐHSP Toán – Ths Toán |
Giáo viên |
|
7 |
Trương Công |
Hùng |
1991 |
ĐHSP Toán – Ths Toán |
Giáo viên |
|
8 |
Võ Thị |
Quỳnh |
1992 |
ĐHSP Toán – Ths Toán |
Giáo viên |
|
9 |
Ngô Thị |
Vân |
1995 |
ĐHSP Toán |
Giáo viên |
|
2. Tổ Lý – Tin
3. Tổ Hóa – Sinh
STT |
HỌ TÊN
|
NĂM SINH |
HỌC HÀM HỌC VỊ |
CHỨC VỤ |
GHI CHÚ |
|
1 |
Đặng Cao |
Vân |
1962 |
ĐHSP Sinh – Ths QLGD |
P. Hiệu trưởng |
|
2 |
Phùng T.Phương |
Lan |
1975 |
ĐHSP Hóa – Ths Hóa |
P. Hiệu trưởng |
|
3 |
Vũ Hiền |
Nhân |
1972 |
ĐHNL KTNN – Ths QLGD |
P. Hiệu trưởng |
|
4 |
Lê Văn |
Chung |
1980 |
ĐHSP Hóa – Ths Hóa |
TTCM |
|
5 |
Lê Hoàn |
Ngọc |
1986 |
ĐHSP Hóa – Ths Hóa |
Giáo viên |
|
6 |
Lê Thị |
Hà |
1994 |
ĐHSP Hóa |
Giáo viên |
|
7 |
Tăng Thị Nhật |
Minh |
1980 |
ĐHSP Sinh – Ths Sinh |
Giáo viên |
|
8 |
Đinh Bạt |
Thiệu |
1990 |
ĐHSP Sinh |
Giáo viên |
|
9 |
Phạm Thị Minh |
Châu |
1973 |
ĐHNL KTNN |
Giáo viên |
|
10 |
Phạm Thị Thúy |
Hằng |
1994 |
ĐHSP Sinh |
Giáo viên |
|
11 |
Nguyễn Thị Diệu |
Huyền |
1991 |
ĐHSP Hóa |
Giáo viên |
|
12 |
Phạm Thị Thanh |
Hà |
1996 |
ĐHSP Hóa – Ths Hóa |
Giáo viên |
|
13 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
1982 |
ĐHSP Hóa – Ths Hóa |
Giáo viên |
|
4. Tổ Ngữ văn
STT |
HỌ TÊN
|
NĂM SINH |
HỌC HÀM HỌC VỊ |
CHỨC VỤ |
GHI CHÚ |
|
1 |
Nguyễn Thị Bảo |
Trâm |
1974 |
ĐH Văn – Ths Văn |
TTCM |
|
2 |
Lê Thị Hồng |
Nhạn |
1976 |
ĐHSP Văn – Ths Văn |
Giáo viên |
|
3 |
Phạm Thị Hồng |
Duyên |
1988 |
ĐHSP Văn – Ths Văn |
Giáo viên |
|
4 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trầm |
1980 |
ĐH Văn – Ths Văn |
CTCĐ Giáo viên |
|
5 |
Nguyễn Thị Bảo |
Thu |
1971 |
ĐH Văn – Ths Văn |
Giáo viên |
|
6 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
1995 |
ĐH Văn – Ths Văn |
Giáo viên |
|
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
1977 |
ĐHSP Văn |
Giáo viên |
|
5. Tổ Ngoại ngữ
STT |
HỌ TÊN
|
NĂM SINH |
HỌC HÀM HỌC VỊ |
CHỨC VỤ |
GHI CHÚ |
|
1 |
Phạm Thị Mai |
Anh |
1978 |
ĐHSP Anh |
TTCM |
|
2 |
Nguyễn Anh |
Trang |
1978 |
ĐHSP Anh |
Giáo viên |
|
3 |
Phan Văn |
Ẩn |
1973 |
ĐHSP Anh |
Giáo viên |
|
4 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
1979 |
ĐHSP Anh – Ths Anh |
Giáo viên |
|
5 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
1989 |
ĐHSP Anh – Ths Anh |
Giáo viên |
|
6 |
Nguyễn Thị Anh |
Đào |
1993 |
ĐH Anh |
Giáo viên |
|
7 |
Vũ Thị |
Lan |
1993 |
ĐHSP Anh |
Giáo viên |
|
8 |
Hồ Xuân |
Tiên |
1989 |
ĐHSP Anh |
|
|
6. Tổ Sử - Địa – GDCD – Thể dục - QGQP
STT |
HỌ TÊN
|
NĂM SINH |
HỌC HÀM HỌC VỊ |
CHỨC VỤ |
GHI CHÚ |
|
1 |
Nguyễn Văn |
Đông |
1976 |
ĐHSP GDTC |
TTCM |
|
2 |
Nguyễn Hoàng |
Giang |
1991 |
ĐHSP GDTC |
Giáo viên |
|
3 |
Đỗ Duy |
Khánh |
1994 |
ĐHSP GDTC |
Giáo viên |
|
4 |
Chu Quý |
Hợi |
1983 |
ĐHSP Sử - ĐH GDQPAN |
BTĐ, Giáo viên |
|
5 |
Bùi Trung |
Dũng |
1985 |
ĐHSP Sử- ĐH GDQPAN |
Giáo viên |
|
6 |
Đoàn Minh |
Nhi |
1975 |
ĐHSP Sử - Ths Sử |
Giáo viên |
|
7 |
Tạ Thị Hoàng |
Hà |
1983 |
ĐHSP Sử - Ths Sử |
Giáo viên |
|
8 |
Cù Thị |
Nga |
1991 |
ĐHSP Địa |
Giáo viên |
|
9 |
Lê Kim |
Thư |
1992 |
ĐHSP Địa |
Giáo viên |
|
10 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
1989 |
ĐHSP GDCT |
Giáo viên |
|
7. Tổ Văn phòng
STT |
HỌ TÊN
|
NĂM SINH |
HỌC HÀM HỌC VỊ |
CHỨC VỤ |
GHI CHÚ |
|
1 |
Nguyễn Thị Hồng |
Liên |
1972 |
ĐHSP Văn - TCVTLT |
TTVP-VT |
|
2 |
Lê Thu |
Nguyệt |
1974 |
ĐH Kế toán |
Nhân viên |
|
3 |
Nguyễn Thị |
Thu |
1980 |
CĐ Thư viện - thông tin |
Nhân viên |
|
4 |
Phạm Thị |
Thủy |
1989 |
ĐH Thư viện - thông tin |
Nhân viên |
|
5 |
Phan Thị |
Hằng |
1992 |
Y sĩ đa khoa |
Nhân viên |
|
6 |
Đặng Văn |
Chiến |
1965 |
|
Nhân viên |
|
7 |
Phan Duy |
Trinh |
1964 |
|
Nhân viên |
|
8. Ban chấp hành Công đoàn
9. Ban chấp hành đoàn trường
10. Ban đại diện cha mẹ học sinh